![](img/dict/02C013DD.png) | [se refaire] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tự động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | lấy lại sức khoẻ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Aller se refaire à la campagne |
| về nông thôn lấy lại sức khoẻ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thay đổi hoàn toàn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il ne peut pas se refaire |
| nó không thể thay đổi hoàn toàn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm quen lại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il nous fallût plusieurs jours pour nous y refaire |
| phải nhiều ngày chúng tôi mới làm quen lại với cuộc sống ấy |
| ![](img/dict/809C2811.png) | se refaire une beauté |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) đánh phấn tô son |